Có 4 kết quả:

事业 shì yè ㄕˋ ㄜˋ事業 shì yè ㄕˋ ㄜˋ試液 shì yè ㄕˋ ㄜˋ试液 shì yè ㄕˋ ㄜˋ

1/4

Từ điển phổ thông

1. sự nghiệp
2. kế hoạch

Từ điển Trung-Anh

(1) undertaking
(2) project
(3) activity
(4) (charitable, political or revolutionary) cause
(5) publicly funded institution, enterprise or foundation
(6) career
(7) occupation
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reagent
(2) test solution
(3) experimental liquid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reagent
(2) test solution
(3) experimental liquid

Bình luận 0